Bảng Thông Số Ren NPT và Ren BSPT
Dưới là bảng thông số với những chỉ số cơ bản thường dùng và hình ảnh cho ren NPT và ren BSPT
Giúp mọi người có thể dễ dàng nhận biết và chọn đúng Ren phù hợp cho những thiết bị cần lắp đặt.
I. Chiều cao ren NPT và ren BSPT (H):
Ren NPT Ren BSPT
II. Khoảng cách 2 đỉnh ren (P):
Ren NPT
Ren BSPT
III. Bảng thông số 2 ren:
BẢNG THÔNG SỐ REN NPT VÀ BSPT |
|||||||
STT |
ĐƯỜNG KÍNH |
TPI - Thread Per Inch |
h |
P - PITCH |
|||
Ren NPT |
Ren BSPT |
Ren NPT |
Ren BSPT |
Ren NPT |
Ren BSPT |
||
1 |
1/16 |
27 |
28 |
0.753 |
0.581 |
0.941 |
0.907 |
2 |
1/8 |
27 |
28 |
0.753 |
0.581 |
0.941 |
0.907 |
3 |
1/4 |
18 |
19 |
1.129 |
0.856 |
1.411 |
1.337 |
4 |
3/8 |
18 |
19 |
1.129 |
0.856 |
1.411 |
1.337 |
5 |
1/2 |
14 |
14 |
1.451 |
1.162 |
1.814 |
1.814 |
6 |
3/4 |
14 |
14 |
1.451 |
1.162 |
1.814 |
1.814 |
7 |
1 |
11.5 |
11 |
1.767 |
1.479 |
2.209 |
2.309 |
8 |
1 1/4 |
11.5 |
11 |
1.767 |
1.479 |
2.209 |
2.309 |
9 |
1 1/2 |
11.5 |
11 |
1.767 |
1.479 |
2.209 |
2.309 |
10 |
2 |
11.5 |
11 |
1.767 |
1.479 |
2.209 |
2.309 |
11 |
2 1/2 |
8 |
11 |
2.54 |
1.479 |
3.175 |
2.309 |
12 |
3 |
8 |
11 |
2.54 |
1.479 |
3.175 |
2.309 |
13 |
4 |
8 |
11 |
2.54 |
1.479 |
3.175 |
2.309 |
14 |
5 |
8 |
11 |
2.54 |
1.479 |
3.175 |
2.309 |
15 |
6 |
8 |
11 |
2.54 |
1.479 |
3.175 |
2.309 |
16 |
… |
… |
… |
… |
… |
… |
… |